Có 2 kết quả:
比翼齊飛 bǐ yì qí fēi ㄅㄧˇ ㄧˋ ㄑㄧˊ ㄈㄟ • 比翼齐飞 bǐ yì qí fēi ㄅㄧˇ ㄧˋ ㄑㄧˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly wing to wing (idiom)
(2) two hearts beating as one
(3) (of a couple) inseparable
(2) two hearts beating as one
(3) (of a couple) inseparable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly wing to wing (idiom)
(2) two hearts beating as one
(3) (of a couple) inseparable
(2) two hearts beating as one
(3) (of a couple) inseparable
Bình luận 0